Ngày đăng: - Lượt Xem: 3085 lượt - Đăng bởi: Admin Holo Speak
Đánh giá:Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự là kiến thức không thể thiếu cho các HR muốn phát triển sâu hơn trên con đường sự nghiệp. Cùng với sự phát triển, hội nhập thế giới thì các doanh nghiệp luôn vươn mình tìm các cơ hội hợp tác với doanh nghiệp nước ngoài. Đồng thời sự xuất hiện của các doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam cũng gia tăng cơ hội việc làm cho rất nhiều ứng viên. Tuy nhiên, yếu tố tiên quyết là tiếng Anh.
Nhân viên văn thư tiếng Anh là gì? Hành chính nhân sự tiếng Anh là gì? Liệu bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh trong ngành? Vậy hãy khám phá ngay các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự siêu hot dưới đây cùng Holo Speak.
Xêm thêm
Mục lục
Ở một số ngành nghề thì ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh được đánh giá là một trong những tiêu chí ưu tiên, thậm chí bắt buộc. HR sẽ thể hiện được sự chuyên nghiệp đồng thời dễ dàng trao đổi và kiểm tra trình độ tiếng Anh của ứng viên nếu hiểu và sử dụng thành thạo một số thuật ngữ chuyên ngành nhân sự. Từ đó đảm bảo tính hiệu quả cho quy trình tuyển dụng, giúp cho việc sàng lọc và chọn lựa người phù hợp và chính xác hơn.
Ngoài ra, tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cũng giúp nhân sự thực hiện việc tìm kiếm và tham khảo tài liệu chuyên ngành hay soạn thảo văn bản, hợp đồng, giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp… thuận lợi hơn.
Đặc biệt, các ứng viên tìm việc nhân sự – HR cũng cần biết những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này để phục vụ cho buổi phỏng vấn đồng thời đảm bảo công việc trong tương lai.
Holo Speak sẽ giúp các HR tổng hợp lại những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự quan trọng không thể thiếu cho công việc dưới đây.
Nội bộ tiếng anh là gì? Thủ công tiếng anh là gì?
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Human resources | Ngành nhân sự |
2 | Personnel | Nhân sự / bộ phận nhân s |
3 | Department / Room / Division | Bộ phận |
4 | Head of department | Trưởng phòng |
5 | Director | Giám đốc / trưởng bộ phận |
6 | HR manager | Trưởng phòng nhân sự |
7 | Staff / Employee | Nhân viên văn phòng |
8 | Personnel officer | Nhân viên nhân sự |
9 | Intern | Nhân viên thực tập |
10 | Trainee | Nhân viên thử việc |
11 | Executive | Chuyên viên |
12 | Graduate | Sinh viên mới ra trường |
13 | Career employee | Nhân viên biên chế |
14 | Daily worker | Công nhân làm theo công nhật |
15 | Contractual employee | Nhân viên hợp đồng |
16 | Self- employed workers | Nhân viên tự do |
17 | Former employee | Cựu nhân viên |
18 | Colleague / Peers | Đồng nghiệp |
19 | Administrator cadre / High rank cadre | Cán bộ quản trị cấp cao |
20 | Leading | Lãnh đạo |
21 | Subordinate | Cấp dưới |
Hành chính tiếng anh là gì? Đền bù tiếng anh là gì? Thông báo tuyển dụng tiếng anh là gì?
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
1 | Application form | Mẫu đơn ứng tuyển |
2 | Labor contract | Hợp đồng lao động |
3 | Education | Giáo dục |
4 | Evolution of application / Review of application | Xét đơn ứng tuyển |
5 | Cover letter | Thư xin việc |
6 | Offer letter | Thư mời làm việc (sau phỏng vấn) |
7 | Job | Công việc |
8 | Job bidding | Thông báo thủ tục đăng ký |
9 | Job description | Bản mô tả công việc |
10 | Job specification | Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc |
11 | Job title | Chức danh công việc |
12 | Key job | Công việc chủ yếu |
13 | Résumé / Curriculum vitae(C.V) | Sơ yếu lý lịch |
14 | Criminal record | Lý lịch tư pháp |
15 | Contractual employee | Giấy khám sức khỏe |
16 | Profession | Chuyên ngành, chuyên môn |
17 | Career planning and development | Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp |
18 | Recruitment | Sự tuyển dụng |
19 | Interview | Phỏng vấn |
20 | Board interview / Panel interview | Phỏng vấn hội đồng |
21 | Group interview | Phỏng vấn nhóm |
One-on-one interview | Phỏng vấn cá nhân | |
Candidate | Ứng viên | |
Preliminary interview / Initial Screening interview | Phỏng vấn sơ bộ | |
Work environment | Môi trường làm việc | |
Knowledge | Kiến thức | |
Seniority | Thâm niên | |
Senior | Người có kinh nghiệm | |
Personnel Senior officer | Nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự | |
Skill | Kỹ năng / tay nghề | |
Soft skills | Kỹ năng mềm | |
Expertise | Chuyên môn | |
Diploma | Bằng cấp | |
Ability | Khả năng | |
Adaptive | Thích nghi | |
Entrepreneurial | Năng động, sáng tạo | |
Probation period | Thời gian thử việc | |
Internship | Thực tập | |
Task / Duty | Nhiệm vụ, phận sự | |
Assessment of employee potential | Đánh giá tiềm năng nhân viên | |
Job knowledge test | Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn | |
Psychological tests | Trắc nghiệm tâm lý | |
Work environment | Môi trường làm việc | |
Probation period | Thời gian thử việc | |
Labor law | Luật lao động |
Tin tuyển dụng tiếng anh là gì? Hr department là gì?
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Pay rate | Mức lương | |
Starting salary | Lương khởi điểm | |
Compensation | Lương bổng | |
Going rate / Wage/ Prevailing rate | Mức lương hiện hành | |
Gross salary | Lương gộp (chưa trừ) | |
Net salary | Lương thực nhận | |
Non-financial compensation | Lương bổng đãi ngộ phi tài chính | |
Pay | Trả lương | |
Pay grades | Ngạch / hạng lương | |
Pay scale | Thang lương | |
Pay ranges | Bậc lương | |
Pay roll / Pay sheet | Bảng lương | |
Pay-day | Ngày phát lương | |
Pay-slip | Phiếu lương | |
Salary advances | Lương tạm ứng | |
Wage | Lương công nhật | |
Pension | Lương hưu | |
Income | Thu nhập | |
Benchmark job | Công việc chuẩn để tính lương | |
100 percent premium payment | Trả lương 100% | |
Adjusting pay rates | Điều chỉnh mức lương | |
Emerson efficiency bonus payment | Trả lương theo hiệu năng | |
Gain sharing payment or the halsey premium plan | Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng | |
Gantt task and Bonus payment | Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng | |
Group incentive plan/Group incentive payment | Trả lương theo nhóm | |
Incentive payment | Trả lương kích thích lao động | |
Individual incentive payment | Trả lương theo cá nhân | |
Job pricing | Ấn định mức trả lương | |
Adjust pay rate | Điều chỉnh mức lương | |
Annual adjustment | Điều chỉnh hàng năm | |
Payment for time not worked | Trả lương trong thời gian không làm việc | |
Piecework payment | Trả lương khoán sản phẩm | |
Time payment | Trả lương theo thời gian |
Bộ phận sản xuất tiếng anh là gì? Phòng hành chính nhân sự tiếng anh là gì? Chuyên viên tuyển dụng tiếng anh là gì
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Benefits | Phúc lợi | |
Services and benefits | Dịch vụ và phúc lợi | |
Social security | An sinh xã hội | |
Allowances | Trợ cấp | |
Social assistance | Trợ cấp xã hội | |
Commission | Hoa hồng | |
Leave / Leave of absence | Nghỉ phép | |
Annual leave | Nghỉ phép thường niên | |
Award / Reward / Gratification / Bonus | Thưởng, tiền thưởng | |
Death in service compensation: | Bồi thường tử tuất | |
Retire | Nghỉ hưu | |
Early retirement | Về hưu non | |
Education assistance | Trợ cấp giáo dục | |
Family benefits | Trợ cấp gia đình | |
Life insurance | Bảo hiểm nhân thọ | |
Hazard pay | Tiền trợ cấp nguy hiểm | |
Premium pay | Tiền trợ cấp độc hại | |
Severance pay | Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…) | |
Physical examination | Khám sức khỏe | |
Worker’s compensation | Đền bù ốm đau hay tai nạn giao thông | |
Outstanding staff | Nhân viên xuất sắc | |
Promotion | Thăng chức | |
Apprenticeship training | Đào tạo học nghề | |
Absent from work | Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) | |
Holiday leave | Nghỉ lễ có hưởng lương | |
Paid absences | Vắng mặt vẫn được trả tiền | |
Paid leave | Nghỉ phép có lương | |
Collective agreement | Thỏa ước tập thể | |
Labor agreement | Thỏa ước lao động | |
Compensation equity | Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ | |
Layoff | Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm | |
Maternity leave | Nghỉ chế độ thai sản | |
Sick leaves | Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương | |
Medical benefits | Trợ cấp y tế | |
Moving expenses | Chi phí đi lại | |
Travel benefits | Trợ cấp đi đường | |
Unemployment benefits | Trợ cấp thất nghiệp | |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt | |
Benefit | Lợi nhuận | |
Compensation | Đền bù |
Kinh phí tiếng anh là gì? Bảng tổng hợp tiếng anh là gì? Ứng viên tiếng anh là gì?
STT | Thuật ngữ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Standard | Tiêu chuẩn | |
Development | Sự phát triển | |
Human resource development | Phát triển nguồn nhân lực | |
Transfer | Thuyên chuyển nhân viên | |
Strategic planning | Hoạch định chiến lược | |
Behavioral norms | Các chuẩn mực hành vi | |
Corporate culture | Văn hóa công ty | |
Corporate philosophy | Triết lý công ty | |
Employee manual / Handbook | Cẩm nang nhân viên | |
Norms | Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn | |
Performance appraisal | Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc | |
Human resource development | Phát triển nguồn nhân lực | |
Person-hours / Man-hours | Giờ công lao động của 1 người | |
Working hours | Giờ làm việc | |
Budget | Quỹ, ngân quỹ | |
Shift | Ca / kíp | |
Specific environment | Môi trường đặc thù | |
Night work | Làm việc ban đêm | |
Performance review | Đánh giá năng lực | |
Overtime | Làm thêm giờ | |
Supervisory style | Phong cách quản lý | |
Headhunt | Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người) | |
Vacancy | Vị trí trống cần tuyển mới | |
Recruitment agency | Công ty tuyển dụng | |
Job advertisement | Thông báo tuyển dụng | |
Conflict | Mâu thuẫn | |
Taboo | Điều cấm kỵ | |
Wrongful behavior | Hành vi sai trái | |
Stress of work | Căng thẳng công việc | |
Internal equity | Bình đẳng nội bộ | |
Aggrieved employee | Nhân viên bị ngược đãi | |
Demoted | Giáng chức | |
Discipline | Kỷ luật | |
Punishment | Phạt | |
Penalty | Hình phạt | |
Off the job training | Đào tạo ngoài nơi làm việc | |
On the job training | Đào tạo tại chỗ | |
Training | Đào tạo | |
Coaching | Huấn luyện | |
Transfer | Thuyên chuyển | |
Violation of company rules | Vi phạm điều lệ công ty | |
Violation of health and safety standards | Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động | |
Violation of law | Vi phạm luật | |
Written reminder | Nhắc nhở bằng văn bản | |
Unemployed | Thất nghiệp | |
Cost of living | Chi phí sinh hoạt | |
Resignation | Xin thôi việc | |
Job rotation | Luân phiên công tác | |
Risk tolerance | Chấp nhận rủi ro | |
Self-actualization needs | Nhu cầu thể hiện bản thân | |
Self appraisal | Tự đánh giá | |
Recruitment fair | Hội chợ việc làm |
Trên đây là các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự dành cho các HR. Hy vọng chủ đề giúp ích cho những ai đang công tác trong ngành này. Chúc các bạn ngày càng thăng tiếng trong sự nghiệp!
Holo Speak là ứng dụng giúp kết nối Giảng viên dạy ngoại ngữ với các Học viên với nhau. Trên Holo Speak, bạn có thể đặt các buổi học giao tiếp 1 kèm 1 theo lịch trống có sẵn của GV bạn muốn chọn. Bạn cũng có thể tự luyện tập với các HV khác thông qua video call hoặc nhắn tin.
Bạn chỉ cần tải Holo Speak về điện thoại, sau đó đăng nhập và hoàn thiện profile của mình là đã có thể bắt đầu sử dụng các tính năng của Holo Speak để học ngoại ngữ.