Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin cực hữu ích

Ngày đăng: - Lượt Xem: 1700 lượt - Đăng bởi: Admin Holo Speak

Đánh giá:
audio play

Công nghệ thông tin là một trong số các ngành HOT nhất hiện nay. Để có thể đáp ứng được sự thay đổi nhanh chóng của Công nghệ trong lĩnh vực này thì tiếng Anh là một trong những các yếu tố cần thiết. Hôm nay chúng tôi sẽ thống kê các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin hữu ích với dân lập trình.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên quan đến hệ thống dữ liệu

Sau đây chúng tôi xin liệt kê một số từ vựng liên quan đến chủ dề hệ thống dữ liệu trong Công nghệ thông tin:

  • Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ (n): Sự thay thế
  • Apt /æpt/ (v): Có khả năng, có khuynh hướng
  • Beam /biːm/ (n): Chùm
  • Blink /blɪŋk/ (v): Nhấp nháy
  • Chain /tʃeɪn/ (n): Chuỗi
  • Clarify /ˈklærəfaɪ/ (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
  • Compatible /kəmˈpætəbl/ (adj): tương thích
  • Coil /kɔɪl/ (v,n): Cuộn
  • Condense /kənˈdens/ (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
  • Curve /kɜːv/ (n): Đường cong
  • Circuit /ˈsɜːkɪt/ (n): Mạch
  • Database /ˈdeɪtəbeɪs/,  /ˈdɑːtəbeɪs/ (n): cơ sở dữ liệu
  • Describe /dɪˈskraɪb/ (v): Mô tả
  • Dimension /daɪˈmenʃn/,  /dɪˈmenʃn/ (n): Hướng
  • Diverse /daɪˈvɜːs/ (a): Nhiều loại
  • Drum /drʌm/ (n): Trống
  • Electro sensitive (a): Nhiếm điện
  • Electrostatic /ɪˌlektrəʊˈstætɪk/ (a): Tĩnh điện
  • Establish /ɪˈstæblɪʃ/ (v): Thiết lập
  • Expose /ɪkˈspəʊz/ (v): Phơi bày, phô ra
  • Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v,n): Cam đoan, bảo đảm
  • Hammer /ˈhæmə(r)/ (n): Búa
  • Hardware /ˈhɑːdweə(r)/ (n): Phần cứng
  • Intranet /ˈɪntrənet/: mạng nội bộ
  • Individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (a,n): Cá nhân, cá thể
  • Inertia /ɪˈnɜːʃə/ (n): Quán tính
  • Irregularity /ɪˌreɡjəˈlærəti/ (n): Sự bất thường, không theo quy tắc
  • Monochromatic /ˌmɒnəkrəˈmætɪk/ (a): Đơn sắc
  • Multi-user /ˌmʌlti ˈjuːzə(r)/ : Đa người dùng
  • Permanent /ˈpɜːmənənt/ (a): Vĩnh viễn
  • Plotter /ˈplɒtə(r)/ (n): Thiết bị đánh dấu
  • Protocol /ˈprəʊtəkɒl/ (n): Giao thức
  • Shape /ʃeɪp/ (n): Hình dạng
  • Software /ˈsɒftweə(r)/ (n) : phần mềm
  • Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ (a): Phức tạp
  • Tactile /ˈtæktaɪl/ (a): Thuộc về xúc giác
  • Virtual /ˈvɜːtʃuəl/ (a): Ảo

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên quan đến cấu tạo máy móc

Sau đây chúng tôi xin liệt kê một số từ vựng liên quan đến chủ đề cấu tạo máy móc trong Công nghệ thông tin:

  • Alloy /ˈælɔɪ/ (n): Hợp kim
  • Bubble memory /ˈmeməri/ (n): Bộ nhớ bọt
  • Capacity /kəˈpæsəti/ (n): Dung lượng
  • Core memory /ˈmeməri/ (n): Bộ nhớ lõi
  • Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ (n): Cấu hình
  • Detailed /ˈdiːteɪld/ (a): chi tiết
  • Disk /dɪsk/ (n): Đĩa
  • Dominate /ˈdɒmɪneɪt/ (v): Thống trị
  • Ferrite /ˈferaɪt/ ring /rɪŋ/ (n): Vòng nhiễm từ
  • Gadget /ˈɡædʒɪt/ (n): đồ phụ tùng nhỏ
  • Horizontal /ˌhɒrɪˈzɒntl/ (a,n): Ngang, đường ngang
  • Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): Sự cảm hứng
  • Intersection /ˈɪntəsekʃn/ (n): Giao điểm
  • Implement /ˈɪmplɪment/ : công cụ, phương tiện
  • Matrix /ˈmeɪtrɪks/ (n): Ma trận
  • Microfilm /ˈmaɪkrəʊfɪlm/ (n): Vi phim
  • Noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/ (a): Dễ nhận thấy
  • Phenomenon /fəˈnɒmɪnən/ (n): Hiện tượng
  • Position /pəˈzɪʃn/ (n): Vị trí
  • Prediction /prɪˈdɪkʃn/ (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
  • Quality /ˈkwɒləti/ (n): Chất lượng
  • Quantity /ˈkwɒntəti/ (n): Số lượng
  • Ribbon /ˈrɪbən/ (n): Dải băng
  • Respective /rɪˈspektɪv/ (a): Tương ứng
  • Retain /rɪˈteɪn/ (v): Giữ lại, duy trì
  • Set /set/ (n): Tập
  • Spin /spɪn/ (v): Quay
  • Strike /straɪk/ (v): Đánh, đập
  • Superb /suːˈpɜːb/ (a): Tuyệt vời, xuất sắc
  • Supervisor /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ (n): Người giám sát
  • Semiconductor /ˈsemikəndʌktər/,  /ˈsemaɪkəndʌktər/ memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
  • Train /treɪn/ (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
  • Translucent /trænzˈluːsnt/ (a): Trong mờ
  • Thermal /ˈθɜːml/ (a): Nhiệt
  • Unique /juˈniːk/ (a): Duy nhất
  • Vertical /ˈvɜːtɪkl/ (a,n): Dọc; đường dọc
  • Wire /ˈwaɪə(r)/ (n): Dây điện

3. Từ vựng tiếng Anh về Công nghệ thông tin liên quan đến các thuật toán

  • Abacus /ˈæbəkəs/ : Bàn tính
  • Ability /əˈbɪləti/ (n): Khả năng
  • Access /ˈækses/ (v,n): Truy cập; sự truy cập
  • Acoustic /əˈkuːstɪk/ coupler (n): Bộ ghép âm
  • Analyst /ˈænəlɪst/ (n): Nhà phân tích
  • Allocate /ˈæləkeɪt/ (v): Phân phối
  • Arithmetic /əˈrɪθmətɪk/ (n): Số học
  • Analog /ˈænəlɒɡ/ (a): Tương tự
  • Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n) : Ứng dụng
  • Binary /ˈbaɪnəri/ (n,a): (thuộc về) nhị phân
  • Calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/ (n): Việc tính toán
  • Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/ : Tin học hóa
  • Command /kəˈmɑːnd/ : Ra lệnh, lệnh
  • Centerpiece /ˈsentəpiːs/ (n): Mảnh trung tâm
  • Channel /ˈtʃænl/ (n): Kênh
  • Characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n): Thuộc tính
  • Cluster /ˈklʌstə(r)/ controller (n): Bộ điều khiển trùm
  • Consist /kənˈsɪst/ (of) (v): Bao gồm
  • Convert /kənˈvɜːt/ (v): Chuyển đổi
  • Dependable /dɪˈpendəbl/ (a): Có thể tin được
  • Devise /dɪˈvaɪz/ (v): Phát minh
  • Different /ˈdɪfrənt/ (a): Khác biệt
  • Digital /ˈdɪdʒɪtl/ (a): thuộc về số
  • Etch /etʃ/ (v): Khắc axit
  • Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n): Trang thiết bị
  • Experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n): cuộc thí nghiệm
  • Figure out: tìm ra
  • Generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): Thế hệ
  • History /ˈhɪstri/ (n): Lịch sử
  • Imprint /ɪmˈprɪnt/ (v):  In, khắc
  • Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): Tích hợp
  • Invention /ɪnˈvenʃn/ (n): Phát minh
  • Layer /ˈleɪə(r)/,  /leə(r)/ (n): Tầng, lớp
  • Mainframe computer (n.ph): Máy tính lớn
  • Multi-task (n): Đa nhiệm
  • Multiplexor (n): Bộ dồn kênh
  • Multiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân
  • Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: (thuộc về) số học
  • Network: Mạng
  • Operation /ɒpəˈreɪʃən/ (n): Thao tác
  • Output /ˈaʊtpʊt/ (n): đầu ra
  • Perform /pəˈfɔːm/ (v): Tiến hành
  • Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý
  • Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý
  • Peripheral: Ngoại vi
  • Pulse /pʌls/: Xung
  • Register /ˈrɛʤɪstə/: đăng ký/ thanh ghi
  • Remote Access: Truy cập từ xa
  • Reliability: Có thể tin được
  • Single-purpose: Đơn (một) mục đích
  • Storage: lưu trữ
  • Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
  • Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp
  • Store /stɔː/: Lưu trữ
  • Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ
  • Switch /swɪʧ/: Chuyển
  • Tape: Ghi băng, băng
  • Terminal: Máy trạm
  • Transmit: Truyền
  • Teleconference: Hội thảo từ xa

4. Holo Speak – Học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành CNTT với người bản xứ

Có rất nhiều kỹ sư lập trình có kiến thức và kỹ thuật chuyên môn giỏi. Tuy nhiên lại chỉ có một số ít người có thể tự tin giao tiếp, trao đổi công việc với đối tác bằng tiếng Anh. Cũng chính điều này đã tạo ra sự khác biệt giữa lương và vị trí làm việc. Có thể từ vựng trong đầu bạn rất tốt nhưng bạn lại không thể nói ra. Đừng lo, hãy để Holo Speak giúp bạn tự tin giao tiếp chỉ trong 1 lộ trình học.

Holo Speak là một ứng dụng cung cấp môi trường học và luyện tập cho nhiều đối tượng học viên. Không những được kiểm tra trình độ đầu vào, người học còn được tư vấn lộ trình học tiếng Anh giao tiếp một cách bài bản, chi tiết bởi đội ngũ nhân viên, giáo viên giàu kinh nghiệm.

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 với giáo viên Việt Nam. Hay nếu bạn muốn học trực tiếp 100% với giáo viên là người bản xứ thì tất cả chỉ với 1 lượt lựa chọn trên ứng dụng. Mọi tiết học đều được thiết kế logic với nhiều phương pháp độc đáo, sáng tạo bởi giáo viên từ nhiều nơi trên thế giới.

Với phương châm lấy người học làm trung tâm, khi tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành, người học sẽ được tạo điều kiện tối đa để luyện tập trong môi trường thực tế. Chính vì vậy, không những được học từ vựng chuyên ngành IT tại lớp online, người học còn được giáo viên hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả tại nhà. Giúp nâng cao, đẩy nhanh quá trình học tập.

Tải app Holo Speak học tiếng anh miễn phí: https://onelink.to/hctjrb
Quét mã QR tải app Holo Speak tại đây:

QR Code HoloSpeak App

5. Lưu ý khi học từ vựng chuyên ngành

Khi học tiếng Anh, đặc biệt là học từ vựng tiếng Anh cho người đi làm, chúng ta cần lưu ý một số điều sau:

  • Lựa chọn ứng dụng, nguồn tài liệu học tập đáng tin cậy, chính thống.
  • Nên kết hợp các game học từ vựng tiếng Anh online để luyện tập.
  • Luôn đặt mục tiêu cho bản thân. Từ mục tiêu nhỏ hàng ngày đến mục tiêu lớn trong suốt quá trình học tập. Cố gắng luôn hoàn thành mục tiêu đặt ra.
  • Không học các từ vựng riêng lẻ, cố gắng áp dụng chúng trong các câu, ngữ cảnh hợp lý trong công việc.
  • Không chỉ tập trung vào học từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề mà cần phải kết hợp học phát âm và 4 kỹ năng trong tiếng Anh.
  • Luôn kết hợp việc học lý thuyết song song với việc thực hành và làm bài tập thường xuyên.
  • Tìm thêm một người bạn hoặc môi trường sử dụng tiếng Anh thực tế để luyện tập. Bạn có thể tham khảo ứng dụng Holo Speak để trò chuyện miễn phí và kết bạn có cùng sở thích để giúp nhau tiến bộ trong học tập.
  • Bên cạnh các từ vựng Công nghệ thông tin chuyên ngành trên, bạn có thể tham khảo thêm các thuật ngữ chuyên ngành tại đây.

Tạm kết

Hy vọng với các chia sẻ và thống kê về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin trên sẽ giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng của mình. Hơn nữa tìm được cách học tiếng Anh phù hợp với bản thân. Nếu bạn cần hỗ trợ, tư vấn rõ hơn về cách sử dụng ứng dụng Holo Speak trong việc học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành với giáo viên là người bản xứ, liên hệ ngay với chúng tôi tại đây.

Holo Speak

Holo Speak là ứng dụng giúp kết nối Giảng viên dạy ngoại ngữ với các Học viên với nhau. Trên Holo Speak, bạn có thể đặt các buổi học giao tiếp 1 kèm 1 theo lịch trống có sẵn của GV bạn muốn chọn. Bạn cũng có thể tự luyện tập với các HV khác thông qua video call hoặc nhắn tin.

Bạn chỉ cần tải Holo Speak về điện thoại, sau đó đăng nhập và hoàn thiện profile của mình là đã có thể bắt đầu sử dụng các tính năng của Holo Speak để học ngoại ngữ.